pháp chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp chế+ noun
- law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pháp chế":
pháp chế phép chia - Những từ có chứa "pháp chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 520